STT
|
Tên sản phẩm
|
Khối Lượng
|
Động cơ
|
Cỡ lốp
|
Kích thước xe
|
Kích thước thùng xe
|
GIÁ BÁN LẺ
( Có đàm phán )
|
|
Tải trọng
|
Tổng Kg
|
Ký hiệu
|
Công suất
|
Thể tích
|
( Dài x Rộng x cao ) m
|
( Dài x Rộng x cao ) m
|
1
|
KB-SX/CTH.TL1 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lopps sau gai ngang (xe KenBo thùng lửng)
|
995
|
2.210
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
5.50-13
|
4.650x1.630.1.920
|
2.600x1520x380
|
183.500.000
|
2
|
KB0.99TL1/KM Động cơ xăng 1.3, có điều hòa, khóa điện, sóng thành thùng, lốp sau gai ngang, 2 tay khóa hậu có zoăng ( có bạt), kính điện
|
990
|
2.325
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
5.50-13
|
4.665x1.66x2.28
|
2.61x1.51x0.94/1.41
|
186.900.000
|
3
|
KB-SX/CTH.TK1 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín) Tôn kẽm
|
900
|
2.410
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
5.50-13
|
4.700x1.670x2.300
|
2.600x1.540x1.450
|
191.000.000
|
4
|
KB-SX/CTH.TK1 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín) Tôn Inox
|
900
|
2.410
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
5.50-13
|
4.700x1.670x2.300
|
2.600x1.540x1.450
|
196.000.000
|
5
|
KB-SX/CTH.TK2 động cơ xăng 1.3, có ĐH, khóa điện, lốp sau gai ngang (xe KenBo thùng kín cánh dơi mở cánh 2 bên + mở hậu) Tôn kẽm
|
900
|
2,41
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
5.50-13
|
4.700x1.670x2.300
|
2.600x1.540x1.450
|
196.000.000
|
6
|
KB 0.95/TV1 động cơ xăng 1.3, có điều hòa ,đóng mở khóa bằng khiển 5 cánh.
|
950
|
2.153
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
175R13C
|
4.02x1.62x1.91
|
2.15/1.97x1.42/1.05x1.21/1.19
|
192.000.000
|
7
|
KB0.65/TV2 động cơ xăng 1.3, có ĐH, Khóa điện, Kính điện
|
650
|
1,11
|
BJ413A
|
69kw
|
1342
|
175R13C
|
4.20x1.620x1.910
|
1.21x1.41/1.04x1.19
|
230.000.000
|